そめものや
Thợ nhuộm

そめものや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そめものや
そめものや
thợ nhuộm
染物屋
そめものや
thợ nhuộm
染め物屋
そめものや
thợ nhuộm
Các từ liên quan tới そめものや
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
女やもめ おんなやもめ
góa phụ, quả phụ
男やもめ おとこやもめ
đàn ông goá vợ
sự nhuộm
染め物 そめもの
sự nhuộm
染物 そめもの
sự nhuộm
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt