Kết quả tra cứu そよ風
Các từ liên quan tới そよ風
そよ風
そよかぜ びふう
「PHONG」
☆ Danh từ
◆ Gió nhẹ.
そよ
風
が
彼女
の
顔
をなでた。
Làn gió nhẹ hôn lên mặt cô.
そよ
風
にゆれるあの
花々
をごらんなさい。
Nhìn những bông hoa rung rinh trong gió nhẹ.
そよ
風
で
池
の
面
にさざ
波
が
立
った。
Một cơn gió nhẹ làm mặt ao lăn tăn gợn sóng.

Đăng nhập để xem giải thích