Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘惑 ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
誘惑的 ゆうわくてき
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
誘惑物 ゆうわくもの ゆうわくぶつ
(một) cò mồi
誘惑する ゆうわく ゆうわくする
dẫn dụ
そよ風 そよかぜ びふう
gió nhẹ.
誘惑に負ける ゆうわくにまける
bị cám dỗ
誘引その他 ゆういんそのほか
dẫn dắt và các yếu tố khác.
よそ者 よそもの
người không liên quan