Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空で読む そらでよむ
đọc thuộc lòng
読む よむ
đọc
音で読む おんでよむ おとでよむ
để đọc kanji bên trong trên (về) đọc
宙で読む ちゅうでよむ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
再び読む ふたたびよむ
đọc lại
腹を読む はらをよみ
Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán...