空で読む
そらでよむ「KHÔNG ĐỘC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Đọc thuộc lòng

Bảng chia động từ của 空で読む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空で読む/そらでよむむ |
Quá khứ (た) | 空で読んだ |
Phủ định (未然) | 空で読まない |
Lịch sự (丁寧) | 空で読みます |
te (て) | 空で読んで |
Khả năng (可能) | 空で読める |
Thụ động (受身) | 空で読まれる |
Sai khiến (使役) | 空で読ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空で読む |
Điều kiện (条件) | 空で読めば |
Mệnh lệnh (命令) | 空で読め |
Ý chí (意向) | 空で読もう |
Cấm chỉ(禁止) | 空で読むな |
空で読む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空で読む
空気を読む くうきをよむ
Hiểu ý nhau, đọc tình hình, cảm nhận được tâm trạng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
読む よむ
đọc
音で読む おんでよむ おとでよむ
để đọc kanji bên trong trên (về) đọc
宙で読む ちゅうでよむ
đọc thuộc lòng
そらで読む そらでよむ
đọc thuộc lòng.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA