空を飛ぶ
そらをとぶ「KHÔNG PHI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Bay trên bầu trời

Bảng chia động từ của 空を飛ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空を飛ぶ/そらをとぶぶ |
Quá khứ (た) | 空を飛んだ |
Phủ định (未然) | 空を飛ばない |
Lịch sự (丁寧) | 空を飛びます |
te (て) | 空を飛んで |
Khả năng (可能) | 空を飛べる |
Thụ động (受身) | 空を飛ばれる |
Sai khiến (使役) | 空を飛ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空を飛ぶ |
Điều kiện (条件) | 空を飛べば |
Mệnh lệnh (命令) | 空を飛べ |
Ý chí (意向) | 空を飛ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 空を飛ぶな |
そらをとぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そらをとぶ
空を飛ぶ
そらをとぶ
Bay trên bầu trời
そらをとぶ
fly in the air
Các từ liên quan tới そらをとぶ
fly in the sky
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời
油を注ぐ あぶらをそそぐ
Đổ dầu lên (vào); xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
武装を解く ぶそうをとく
tước bỏ vũ khí
火に油を注ぐ ひにあぶらをそそぐ
thêm dầu vào lửa, làm cho mọi thứ tồi tệ hơn
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
chia buồn, ngỏ lời chia buồn
dùng trong sự chôn cất,việc phiền toái,việc riêng,sự chôn cất,dùng trong đám tang,đoàn người đưa ma,đám tang,lễ tang