Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そり舌側面接近音
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
âm bên hữu thanh ở ổ răng
側面音 そくめんおん
âm cạnh (lưỡi)
そり舌音 そりじたおん
phụ âm phản xạ
舌側 したがわ
Mặt bên trong của hàm dưới
側近 そっきん
người thân cận (cận thần, thuộc hạ....); người trợ lý
舌音 ぜつおん ぜつ おん
Âm thanh được phát âm khi đầu lưỡi gắn vào răng hoặc nướu
近心隣接面 きんしんりんせつめん
bề mặt tiếp xúc gần trung tâm
側面 そくめん
mặt bên; một bên; một mặt; hông; sườn