Các từ liên quan tới それいけ!アンパンマン きらめけ!アイスの国のバニラ姫
木の芽漬け きのめづけ このめづけ
cây tiêu nhật
その気 そのけ そのケ そのき
euph. for (male or female) homosexuality, interest in same gender
けちのつき始め けちのつきはじめ
the first sign of bad luck, the first bad omen
手のつけられない てのつけられない
mất kiểm soát
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
空の煙 そらのけぶり
khói trên bầu trời
sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt, huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain, sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá