空の煙
そらのけぶり「KHÔNG YÊN」
☆ Danh từ
Khói trên bầu trời

空の煙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空の煙
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空の からの
trống
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
煙草の灰 たばこのはい
tàn thuốc.
煙突の笠 えんとつのかさ
chụp ống khói
一条の煙 いちじょうのけむり
một mớ (của) khói
橋場の煙 はしばのけむり はしばのけぶり
cremation smoke