Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手のつけられない
てのつけられない
mất kiểm soát
手がつけられない てがつけられない
ngoài tầm kiểm soát, không thể quản lý
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
知らなければならない しらなければならない
cần báo.
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
穢れのない けがれのない
sạch sẽ, tinh khiết
Đăng nhập để xem giải thích