Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
其れから それから
sau đó; từ sau đó
蔵入れ くらいれ
sự lưu kho.
其れ等 それら
những người
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
其れなら それなら
nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy