夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
人それぞれ ひとそれぞれ
những người khác nhau,với mỗi người
其れに それに
bên cạnh đó; hơn thế nữa
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó