Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới それぞれの断崖
断崖 だんがい
hàng vách đá dốc đứng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
断層崖 だんそうがい
vách đứt gãy
崖崩れ がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt
人それぞれ ひとそれぞれ
những người khác nhau,với mỗi người
断崖絶壁 だんがいぜっぺき
dốc đứng (vách đá) dựng đứng; precipice đích xác
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang