断層崖
だんそうがい「ĐOẠN TẰNG NHAI」
☆ Danh từ
Vách đứt gãy
断層崖
は
大地震
の
後
に
形成
されることがあり、
周辺
の
地形
が
一変
することがある。
Vách đứt gãy có thể hình thành sau một trận động đất lớn, làm thay đổi hoàn toàn địa hình xung quanh.

断層崖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断層崖
断崖 だんがい
hàng vách đá dốc đứng
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
断崖絶壁 だんがいぜっぺき
dốc đứng (vách đá) dựng đứng; precipice đích xác
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
断層帯 だんそうたい
đường đứt gãy
断層像 だんそうぞう
hình ảnh cắt lớp