Các từ liên quan tới それでもいいと思ってた
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
思っても見ない おもってもみない
bất ngờ, không lường trước được, không thể tưởng tượng
と言ってもいい といってもいい といってもよい
có thể nói
やっとの思いで やっとのおもいで
cuối cùng
居ても立ってもいられない いてもたってもいられない
không thể ngồi yên
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いきって おもいきって
mạnh dạn; dứt khoát
思い切って おもいきって
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám