思い切って
おもいきって
☆ Trạng từ
Quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám
思
い
切
って
断
った
Cự tuyệt dứt khoát
あなたが
思
い
切
ってあの
状況
から
脱
してくれてうれしい。
Tôi rất vui khi anh dám dứt bỏ khỏi tình trạng đó
思
い
切
って19
インチ
の
液晶モニタ
を
買
ってしまった
Tôi dám mua màn hình LCD 19 inch .

思い切って được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 思い切って
思い切って
おもいきって
quyết tâm
思い切る
おもいきる
ngã lòng
Các từ liên quan tới 思い切って
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い切った おもいきった
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
思い切り おもいきり おもいっきり
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
思ひ切る もひきる
Từ bỏ
思い切らせる おもいきらせる
khuyên ai đó từ bỏ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình