Các từ liên quan tới それでもボクはやってない
ボクっ娘 ボクっこ ぼくっこ
người phụ nữ trẻ sử dụng đại từ ngôi thứ nhất "boku" (cách xưng tôi của con trai)
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
đi thăm những cảnh lạ,đi xem những vật lạ,tiếp đón như danh nhân,đối đâi như danh nhân,đề cao như mộ danh nhân,đi thăm những cảnh lạ ở,đi tham quan,đưa đi thăm những cảnh lạ
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
quá chừng, cực kỳ
甚だ以て はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ
居ても立ってもいられない いてもたってもいられない
không thể ngồi yên