Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
誰でも だれでも だれだって
bất cứ ai, bất cứ người nào
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
誰にでも だれにでも
tất cả mọi người, bất cứ ai
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
蓼食う虫も好き好き たでくうむしもすきずき たでくうむしもすきすき
ở đó không có tính toán cho những vị giác
だれでも
người nào, ai, bất cứ người nào, bất cứ ai