Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓼食う虫も好き好き
たでくうむしもすきずき たでくうむしもすきすき
ở đó không có tính toán cho những vị giác
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好きずき すきずき
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
客好き きゃくずき
lòng mến khách
Đăng nhập để xem giải thích