Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れはそうとして それはそうとして
be that as it may
其れと それと
thêm nữa
人それぞれ ひとそれぞれ
với mỗi người, những người khác nhau, những người khác nhau
其れはそうと それはそうと
nhân tiện, tình cờ
取れたて とれたて
mới thu hoạch
それとともに
Cùng với đó; theo đó.
其れ共 それとも
hoặc; hay
それと無く それとなく
một cách gián tiếp