Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
其れと無く それとなく
một cách gián tiếp
とも無く ともなく
không rõ là, không biết là, v.v.
何と無く なんとなく
không hiểu sao (ko có lý do cụ thể)
其れと それと
thêm nữa
漏れ無く もれなく
không có bỏ quên; đầy đủ
其れと無しに それとなしに
indirectly
何処と無く どことなく
bằng cách nào đó, vì lý do nào đó, mơ hồ