Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れはそうとして それはそうとして
be that as it may
其れと それと
thêm nữa
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
それはそうと
tiện thể; nhân thể; nhân tiện.
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
其とはなしに それとはなしに
indirectly
其れと無く それとなく
một cách gián tiếp