それゆえ
bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
ゆれ
sự rung động; sự làm rung động, sự lúc lắc, sự chấn động
憂虞 ゆうぐ ゆうおそれ
mối lo; nỗi sợ hãi
其れ丈 それだけ
chừng đó, nhiêu đó, chỉ chừng đó
揺れ ゆれ
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển
そとゆ
(inn's) open air bath