Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
それっ切り それっきり
kể từ đó thì không... nữa
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
これ切り これきり これぎり
lần cuối
あり切れ ありぎれ
mảnh vải lẻ (bán lẻ)
有り切れ ありきれ
mảnh vải lẻ, vải khúc (bán còn thừa lại)
売り切れ うりきれ
sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ