Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
これっ切り これっきり
lần trước (kể từ bây giờ), không bao giờ nữa
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
それ切り それきり それぎり
từ đó về sau
あり切れ ありぎれ
mảnh vải lẻ (bán lẻ)
有り切れ ありきれ
mảnh vải lẻ, vải khúc (bán còn thừa lại)
売り切れ うりきれ
sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ