売り切れ
うりきれ「MẠI THIẾT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ
幾
つかの
レコード店
に
行
ってみたんだけど、どこも
売
り
切
れなんだよ
Tôi đã đi đến một vài cửa hàng máy ghi âm nhưng ở cửa hàng nào cũng bán hết sạch. .
