それ式
それしき「THỨC」
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tầm thường, không đáng kể, ít ỏi

それ式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それ式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
此れ式 これしき
sự xem nhẹ
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
誰それ だれそれ
ai đó
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy