それ来た
それきた「LAI」
☆ Cụm từ
Nó đến rồi

それ来た được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それ来た
それ以来 それいらい
từ lúc đó; từ đó trở đi; từ sau đó.
そら来た そらきた
hiểu rồi, tất nhiên rồi, có được rồi (bày tỏ cảm xúc khi những điều mong đợi xảy đến)
来たこれ きたこれ キタコレ
tuyệt vời, quá đã, quá đỉnh
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
出来れば できれば
nếu có thể