Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来す きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
為出来す ためでかす
tạo ra một mớ hỗn độn; gây rắc rối
仕出来す しできたす
gây ra; làm; kết thúc
来 らい
sự tới, đến
渡来する とらいする
du nhập; nhập khẩu