糞垂れ
くそたれ くそったれ「PHẨN THÙY」
☆ Danh từ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

糞垂れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞垂れ
糞っ垂れ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
雁垂れ がんだれ
bộ Hán trong kanji
玉垂れ たまだれ
cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống
垂れ壁 たれかべ
vách ngăn hoặc tường ngăn gắn trần