疎
そ おろ「SƠ」
Not close (of a relationship)
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sparse

Từ trái nghĩa của 疎
疎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎
疎疎しい うとうとしい
không quen thuộc hay không quan tâm
注疎 ちゅううと
trình bày chi tiết bình luận
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
疎放 そほう
xù lên; cẩu thả
疎隔 そかく
sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà
疎漏 そろう
sự cẩu thả
疎ら まばら
sự thưa thớt; sự rải rác; sự lơ thơ