算盤高い
そろばんだかい「TOÁN BÀN CAO」
☆ Adj-i
Thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn

そろばんだかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そろばんだかい
算盤高い
そろばんだかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
そろばんだかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
Các từ liên quan tới そろばんだかい
十露盤 そろばん
bàn tính, đầu cột, đỉnh cột
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều trực giác
算盤ずく そろばんずく そろばんづく
tính toán, vụ lợi
算盤 そろばん ソロバン
bàn tính
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
diều hâu, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tàu chiến, mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
樺色 かばいろ
màu nâu đỏ