算盤
そろばん ソロバン「TOÁN BÀN」
☆ Danh từ
Bàn tính
算盤
とは
日本
の
アバカス
のことだ。
"Soroban" là một loại bàn tính của Nhật Bản.
Bàn toán.

Từ đồng nghĩa của 算盤
noun
算盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算盤
計算盤 けいさんばん
bàn toán.
算盤高い そろばんだかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
算盤ずく そろばんずく そろばんづく
tính toán, vụ lợi
算盤勘定 そろばんかんじょう
việc tính toán bằng bàn tính
血球計算盤 けっきゅうけいさんばん
buồng đếm hồng cầu
読み書き算盤 よみかきそろばん
có khả năng đọc, viết và tính toán
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự