総皮
そうがわ そうかわ「TỔNG BÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Toàn bộ da; đóng bằng da ((quyển) sách)

総皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総皮
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
総 そう
tổng thể, nói chung là
皮 かわ
da