Các từ liên quan tới そんなに私が悪いのか!?
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
そんなに近いか そんなにちかいか
bao xa.
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
目に悪い めにわるい
xấu cho đôi mắt
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
đến thế; đến như vậy; như thế
何の某 なんのなにがし
(từ dùng để gọi tên, số lượng của người và vật không xác định rõ, hoặc không muốn nêu rõ)...gì đó, nào đó...
certain person