Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そんなに
đến thế; đến như vậy; như thế
近くに ちかくに
ở gần
近いうちに ちかいうちに
trước dài (lâu)
そんな風に そんなふうに
theo cách đó; giống như thế.
外に何か そとになにか
ở đó là bất kỳ vật gì khác?
そんになる
do not pay
そうにかい そうにかい
nhà hai tầng đầy đủ
そにん
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên