損になる
そんになる「TỔN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Không thanh toán

Bảng chia động từ của 損になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 損になる/そんになるる |
Quá khứ (た) | 損になった |
Phủ định (未然) | 損にならない |
Lịch sự (丁寧) | 損になります |
te (て) | 損になって |
Khả năng (可能) | 損になれる |
Thụ động (受身) | 損になられる |
Sai khiến (使役) | 損にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 損になられる |
Điều kiện (条件) | 損になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 損になれ |
Ý chí (意向) | 損になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 損になるな |
そんになる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そんになる
損になる
そんになる
không thanh toán
そんになる
do not pay
Các từ liên quan tới そんになる
đến thế; đến như vậy; như thế
僧になる そうになる
để trở thành là một thầy tu
その気になる そのきになる
cảm thấy như vậy, được nghĩ theo cách đó
そんな風に そんなふうに
theo cách đó; giống như thế.
盛んになる さかんになる
trở nên phổ biến
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải
そんな具合に そんなぐあいに
in that manner