ぞうこくぜい
Brewing tax

ぞうこくぜい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうこくぜい
ぞうこくぜい
brewing tax
造石税
ぞうこくぜい つくりいしぜい
pha chế thuế
Các từ liên quan tới ぞうこくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm ; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm
thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn, số người bị tai nạn xe cộ, thu thuế (cầu, đường, chợ...), nộp thuế (cầu, sự rung chuông, tiếng chuông rung, rung, đánh, gõ, điểm, rung chuông báo
vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, nước phụ thuộc
thu nhập, lợi tức, hoa lợi, ngân khố quốc gia; sở thu thuế, hải quan
混ぜこぜ まぜこぜ
pha trộn
sự chế, sự ủ, mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ, chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu, chế rượu; pha trà, đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu