ぞうこくだか
Sự chế, sự ủ, mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ, chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu, chế rượu; pha trà, đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu

ぞうこくだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうこくだか
ぞうこくだか
sự chế, sự ủ, mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ
造石高
ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
Các từ liên quan tới ぞうこくだか
sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài
nền, móng, cơ sở hạ tầng
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm ; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, nước phụ thuộc
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
brewing tax