こくだか
Lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)

こくだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくだか
こくだか
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
石高
こくだか
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
Các từ liên quan tới こくだか
sự chế, sự ủ, mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ, chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu, chế rượu; pha trà, đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu
造石高 ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn
sự đập
cao, the thé, dốc, cao quý, cao thượng, cao cả
hống hách
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ