Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷蔵法
れいぞうほう
sự làm lạnh
冷蔵 れいぞう
sự làm lạnh, sự ướp lạnh
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
法蔵 ほうぞう
Dharmakara, Amitabha Buddha in a pre-enlightenment incarnation
要冷蔵 ようれいぞう
yêu cầu làm lạnh, cần trữ lạnh
冷蔵車 れいぞうしゃ
ô tô tủ ướp lạnh
冷蔵船 れいぞうせん
tủ ướp lạnh ship
冷蔵室 れいぞうしつ
phòng lạnh.
冷蔵庫 れいぞうこ
kho ướp lạnh
「LÃNH TÀNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích