れいぞうほう
Sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)

れいぞうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れいぞうほう
れいぞうほう
sự làm lạnh
冷蔵法
れいぞうほう
sự làm lạnh
Các từ liên quan tới れいぞうほう
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết, sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tăng lương
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp, giữ được, để được, để dành được
ほうれい線 ほうれいせん
nếp gấp mũi, đường cười
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
冷蔵保存 れいぞうほぞん
kho đông lạnh
sự để lại, vật để lại
蟻ほぞ ありほぞ
(xây dựng) mộng đuôi én
ほぞ穴 ほぞあな
lỗ mộng