ぞんぱい
Sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể

ぞんぱい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞんぱい
ぞんぱい
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn
存廃
ぞんぱい そんぱい
Việc giữ lại hay bỏ đi
Các từ liên quan tới ぞんぱい
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
ぱいぱい パイパイ
boobs, female breasts, hooters
gold cup (goblet)
đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức; thuần, đậm, thẫm, tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, rất, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
tính bền, tính lâu bền