たいけいか
Sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
Sự hệ thống hoá

たいけいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいけいか
たいけいか
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức.
体系化
たいけいか
sự hệ thống hoá
Các từ liên quan tới たいけいか
全体計画 ぜんたいけいかく
kế hoạch toàn diện
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
lực lượng cảnh sát
hình nhiều cạnh, đa giác, đa giác lực
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
nhiều hình, nhiều dạng