たかっけい
Hình nhiều cạnh, đa giác, đa giác lực

たかっけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかっけい
たかっけい
hình nhiều cạnh, đa giác, đa giác lực
多角形
たかくけい たかっけい
hình đa giác.
Các từ liên quan tới たかっけい
正多角形 せいたかくけい せいたかっけい
hình đa giác đều
多角形の辺 たかっけいのへん たかくがたのあたり
ủng hộ (của) một hình nhiều cạnh
break (rip) down
cách sinh nhai, sinh kế
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
sự đóng đinh vào giá chữ thập, bức vẽ Chúa Giê, xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;
hình sáu cạnh
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan