警官隊
けいかんたい「CẢNH QUAN ĐỘI」
☆ Danh từ
Lực lượng cảnh sát

けいかんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいかんたい
警官隊
けいかんたい
lực lượng cảnh sát
けいかんたい
lực lượng cảnh sát
Các từ liên quan tới けいかんたい
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập
sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
máy đo tốc độ gốc