多角経営
たかくけいえい「ĐA GIÁC KINH DOANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ

たかくけいえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たかくけいえい
多角経営
たかくけいえい
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
たかくけいえい
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
Các từ liên quan tới たかくけいえい
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
かんけえない かんけえない
Không liên quan
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
経営多角化 けいえいたかくか
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại