Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たいこ腹
腹立たしい はらだたしい
làm phiền; bực bội, bực tức
腹穢い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
腹這い はらばい
nói dối trên (về) một có căng phồng
腹笑い ふくわらい はらわらい
bụng cười
腹黒い はらぐろい
có nghĩa; hiểm độc; lên sơ đồ
腹違い はらちがい
(anh(em) trai và chị, em gái) rẽ sang (của) một mẹ khác nhau
追い腹 おいばら おいはら
đi theo một có người chủ vào trong sự chết bởi việc giao phó seppuku
腹ばい はらばい
nằm úp bụng