腹ばい
はらばい「PHÚC」
☆ Danh từ
Nằm úp bụng

腹ばい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹ばい
腹這い はらばい
nói dối trên (về) một có căng phồng
腹穢い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
腹笑い ふくわらい はらわらい
bụng cười
腹黒い はらぐろい
có nghĩa; hiểm độc; lên sơ đồ
腹違い はらちがい
(anh(em) trai và chị, em gái) rẽ sang (của) một mẹ khác nhau
追い腹 おいばら おいはら
đi theo một có người chủ vào trong sự chết bởi việc giao phó seppuku
腹汚い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
腹 はら
bụng