Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たいしかんずきぶかん
military officer attached embassy
かいかんぶんせき
open tube test
ぶんかん
phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
たいかんしき
lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
ぶんかいてき
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
しんじんぶかい
thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
たんきかん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
かんしきか
người sành sỏi, người thành thạo
Đăng nhập để xem giải thích